6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4

Thương hiệu: Siemens | Biến tần MM420

MICROMASTER 4 Output reactor 200V-480V 3AC 10A Base FSB-FSB-1.243MH not base with V20 230V: max. cable length up to 200 m 400V: max. cable length up to 150 m 480V: max. cable length up to 100 m

Quà tặng - Khuyến mại đặc biệt

Miễn phí giao hàng

Bảo hành chính hãng 12 tháng

Lượt xem: 1870

Kho hàng: 24 sản phẩm

Gọi ngay để được tư vấn mua hàng: 0904.777.528

  • Trong hộp có:
  • Chưa cập nhật
  • Cam kết:
  • Bán hàng bằng cả trái tim
  • Hàng chính hãng
  • Bảo hành 12 tháng
  • Đổi trả 1 đổi 1 trong 1 tháng
  • Giao hàng Toàn Quốc

Thông tin sản phẩm

6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4

6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4

Thông số kỹ thuật 6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4

Tên sản phẩm 6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4
Mã sản phẩm 6SE6400-3TC01-0BD3
Thông số MICROMASTER 4 Output reactor 200V-480V 3AC 10A Base FSB-FSB-1.243MH not base with V20 230V: max. cable length up to 200 m 400V: max. cable length up to 150 m 480V: max. cable length up to 100 m
Kích thước 200,00 x 320,00 x 100,00
Khối lượng 1.300 Kg
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Biến tần Simatic MICROMASTER 420 là gì?

Biến tần MICROMASTER 420 – 6SE6420 có công suất định mức từ 0.37KW đến 11KW đối với điện áp vào 3 pha AC 380V đến 480V, 0.12 KW đến 5.5KW đối với điện áp vào 3 pha AC 200V đến 240V và 0.12KW đến 3KW đối với điện áp vào 1 pha AC 200V đến 240V tần số ngõ vào 50/60Hz.

Thông số kỹ thuật của biến tần MICROMASTER 420.

Dãy công suất: 0.12kW-3kW.

Cấp điện áp 1 pha: 200-240 V 1-phase-AC (-10%/+10%).

Dãy công suất: 0.12kW-5.5kW.

Cấp điện áp 1 pha: 200-240 V 3-phase-AC (-10%/+10%).

Dãy công suất: 0.12kW-11kW.

Cấp điện áp 1 pha: 380-480 V 3-phase-AC (-10%/+10%).

Giao tiếp truyền thông: Modbus RTU, USS.

Tính năng Biến tần MICROMASTER 420.

Các đặc tính khác của biến tần Siemens MM420:

Điện áp định mức ngõ ra: 1/3 pha 220VAC và 3 pha 380VAC tuỳ theo chọn mã hàng, tần số ngõ ra từ 0Hz đến 650Hz .

Các đầu đấu nối vào và ra: 3 đầu vào số,1 đầu vào tương tự, 1 đầu ra rơle, 1 đầu ra tương tự, 1 cổng RS485, có chức năng hãm DC và hãm hỗn hợp.

Phương pháp điều khiển: Phương pháp điều khiển V/F tuyến tính, V/F đa điểm, V/f bình phương, điều khiển dòng từ thông FCC.

Chức năng bảo vệ: quá tải, thấp áp, quá áp, chạm đất, ngắn mạch, quá nhiệt động cơ, quá nhiệt biến tần…

Các tuỳ chọn khác như: Bảng điều khiển BOP, bảng điều khiển AOP, bộ ghép nối PC, đĩa CD cài đặt, modul profibus, bộ lọc đầu vào, lọc đầu ra …

Phạm vi sử dụng Biến tần MICROMASTER 420.

Ứng dụng biến tần Siemens MM20: Dùng cho các ứng dụng đơn giản có công suất dưới 11KW (Bơm, quạt, băng chuyền….). Ngoài ra, dòng sản phẩm biến tần Siemens MM420 còn được ứng dụng tốt cho hệ thống quạt và các giải pháp tiết kiệm điện trong các hệ thống quạt.

Truy cập tại đây để xem thông tin chi tiết sản phẩm.

————————————————

Liên hệ:

Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0904 777 528 / 0799 15 95 95 (call/zalo)
➢ Email: info@mtee.vn

Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

0 đánh giá cho 6SE6400-3TC01-0BD3 - Biến tần Siemens MICROMASTER 4

Đánh giá từ sản phẩm mới nhất

Xem tất cả đánh giá

Thông số kỹ thuật

    Product
    Article Number (Market Facing Number) 6SE6400-3TC01-0BD3
    Product Description MICROMASTER 4 Output reactor 200V-480V 3AC 10A Base FSB-FSB-1.243MH not base with V20 230V: max. cable length up to 200 m 400V: max. cable length up to 150 m 480V: max. cable length up to 100 m
    Product family Not available
    Product Lifecycle (PLM) PM410:Product cancellation
    PLM Effective Date Product is cancelled since: 2019.11.13
    Price data
    Price Group / Headquarter Price Group IB / 3A0
    List Price (w/o VAT) Show prices
    Customer Price Show prices
    Metal Factor None
    Delivery information
    Export Control Regulations ECCN : N / AL : N
    Factory Production Time 60 Day/Days
    Net Weight (kg) 3.400 Kg
    Product Dimensions (W x L x H) Not available
    Packaging Dimension 200.00 x 320.00 x 100.00
    Package size unit of measure MM
    Quantity Unit 1 Piece
    Packaging Quantity 1
    Additional Product Information
    EAN 4019169453318
    UPC 783087725263
    Commodity Code 85045000
    LKZ_FDB/ CatalogID DA51-A
    Product Group 9808
    Group Code R220
    Country of origin Germany
    Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive Since: 2006.07.01
    Product class A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period.
    WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation Yes
    REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates
    There is currently no information on SVHC (Substances of Very High Concern http://echa.europa.eu/web/guest/candidate-list-table) from the supply chain and our established procedures for screening our products for Substances of Very High Concern. We compare our products regularly with the information of the upstream users with regard to the substances indicated in the candidate list in accordance with the requirements of the REACH regulation. As soon as we have new findings, our information will be updated accordingly.
    Classifications
      Not available
Liên hệ Messenger
Liên hệ qua điện thoại